Jose Pereira
0 - 2
Pedro Rodrigues
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
55
Tổng số điểm giành được trong trận
66
45
Số lần giao bóng 1 thành công
34
63
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
17
Số lần giao bóng 2 thành công
20
18
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
40
Tổng số điểm giành được trong trận
38
29
Số lần giao bóng 1 thành công
18
41
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4865
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7368
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40