Ilia Simakin
1 - 2
Terence Atmane
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
5
Lỗi giao bóng kép
3
106
Tổng số điểm giành được trong trận
104
65
Số lần giao bóng 1 thành công
62
107
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.6075
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6019
37
Số lần giao bóng 2 thành công
38
42
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.881
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9268
4
Số lần bẻ break thành công
3
12
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5854
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
24
Số lần giao bóng 1 thành công
14
31
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7742
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
47
22
Số lần giao bóng 1 thành công
30
39
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.566
15
Số lần giao bóng 2 thành công
21
17
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
2
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
37
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5135
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9167
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40