
2
-
0
Wilson Leite

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
68
Tổng số điểm giành được trong trận
49
39
Số lần giao bóng 1 thành công
36
53
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.7358
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
14
Số lần giao bóng 2 thành công
26
14
Tổng số lần giao bóng 2
28
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
5
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7179
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
39
28
Số lần giao bóng 1 thành công
28
36
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
8
Số lần giao bóng 2 thành công
17
8
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
10
11
Số lần giao bóng 1 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15