
2
-
0
Joao Eduardo Schiessl

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
86
Tổng số điểm giành được trong trận
78
70
Số lần giao bóng 1 thành công
53
79
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.8861
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6235
8
Số lần giao bóng 2 thành công
31
9
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9688
3
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6226
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5312
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
26
25
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
2
Số lần giao bóng 2 thành công
12
3
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
55
Tổng số điểm giành được trong trận
52
45
Số lần giao bóng 1 thành công
36
51
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
6
Số lần giao bóng 2 thành công
19
6
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
1
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 10 - 9