
2
-
0
Genaro Alberto Olivieri

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
79
Tổng số điểm giành được trong trận
72
63
Số lần giao bóng 1 thành công
58
74
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.8514
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7532
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
11
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
5
Số lần bẻ break thành công
4
14
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6032
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5345
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
29
31
Số lần giao bóng 1 thành công
22
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.9394
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
2
Số lần giao bóng 2 thành công
7
2
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
46
Tổng số điểm giành được trong trận
43
32
Số lần giao bóng 1 thành công
36
41
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.7805
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5278
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5