Fermin Tenti
1 - 2
Leonardo Aboian
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
1
90
Tổng số điểm giành được trong trận
109
65
Số lần giao bóng 1 thành công
61
96
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.6771
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5922
27
Số lần giao bóng 2 thành công
41
31
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.871
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9762
2
Số lần bẻ break thành công
7
7
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5385
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.623
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
24
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
52
Tổng số điểm giành được trong trận
49
33
Số lần giao bóng 1 thành công
31
48
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5849
13
Số lần giao bóng 2 thành công
22
15
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7576
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
9
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 8 - 7 , 8 - 8 , 9 - 8
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40