Elena Rybakina
0 - 2
Elina Svitolina
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
24
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
59
Tổng số lần giao bóng 1
69
57
Tổng số điểm giành được trong trận
71
42
Số lần giao bóng 1 thành công
45
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7556
0.7119
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
15
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
28
Tổng số điểm giành được trong trận
36
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
38
29
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
4
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40