
2
-
0
Renzo Olivo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
73
Tổng số điểm giành được trong trận
52
34
Số lần giao bóng 1 thành công
48
55
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.6182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Số lần bẻ break thành công
0
11
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
19
11
Số lần giao bóng 1 thành công
20
21
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
28
34
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8696
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30