Chan Hao-Ching/Giuliana Olmos
1 - 2
Sara Errani/Jasmine Paolini
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
6
Số lần bẻ break thành công
7
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6364
73
Tổng số lần giao bóng 1
78
72
Tổng số điểm giành được trong trận
79
56
Số lần giao bóng 1 thành công
71
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5352
0.7671
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9103
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
24
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
24
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
3
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Tổng số lần giao bóng 1
42
42
Tổng số điểm giành được trong trận
40
31
Số lần giao bóng 1 thành công
39
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5161
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4359
0.775
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9286
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
0
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
8
6
Tổng số điểm giành được trong trận
10
6
Số lần giao bóng 1 thành công
8
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
2
Số lần giao bóng 2 thành công
0
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3
set 3
6
-
10
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 6 - 8 , 6 - 9