
0
-
3
Novak Djokovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số lần giao bóng 2
36
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4138
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4722
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6364
69
Tổng số lần giao bóng 1
90
64
Tổng số điểm giành được trong trận
95
40
Số lần giao bóng 1 thành công
54
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.5797
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
28
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
25
Tổng số lần giao bóng 1
44
31
Tổng số điểm giành được trong trận
38
15
Số lần giao bóng 1 thành công
30
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
20
Tổng số lần giao bóng 1
21
14
Tổng số điểm giành được trong trận
27
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40