Belinda Bencic
0 - 2
Coco Gauff
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
20
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
1
Số cơ hội bẻ break có được
14
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
67
Tổng số lần giao bóng 1
46
46
Tổng số điểm giành được trong trận
67
52
Số lần giao bóng 1 thành công
26
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5962
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.7761
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
40
Tổng số lần giao bóng 1
24
27
Tổng số điểm giành được trong trận
37
28
Số lần giao bóng 1 thành công
14
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
10
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
24
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
3
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A