Beatriz Haddad Maia/Laura Siegemund
2 - 1
Mirra Andreeva/Diana Shnaider
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
20
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
63
Tổng số lần giao bóng 1
66
59
Tổng số điểm giành được trong trận
70
47
Số lần giao bóng 1 thành công
46
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5106
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.587
0.746
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
2
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
17
Tổng số lần giao bóng 1
15
8
Tổng số điểm giành được trong trận
24
13
Số lần giao bóng 1 thành công
13
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
37
Tổng số lần giao bóng 1
42
41
Tổng số điểm giành được trong trận
38
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.48
0.7297
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
8
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
1
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
10
Tổng số điểm giành được trong trận
8
7
Số lần giao bóng 1 thành công
8
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
1
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 3
10
-
8
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 5 - 3 , 6 - 3 , 7 - 3 , 7 - 4 , 8 - 4 , 8 - 5 , 8 - 6 , 8 - 7 , 8 - 8 , 9 - 8