
1
-
2
Sara Errani/Jasmine Paolini

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
13
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
9
Số cơ hội bẻ break có được
13
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
107
Tổng số lần giao bóng 1
87
91
Tổng số điểm giành được trong trận
103
82
Số lần giao bóng 1 thành công
74
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.5488
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
0.7664
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8506
24
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
43
Tổng số lần giao bóng 1
41
38
Tổng số điểm giành được trong trận
46
32
Số lần giao bóng 1 thành công
37
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
0.7442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9024
10
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
25
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8261
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
33
Tổng số lần giao bóng 1
23
22
Tổng số điểm giành được trong trận
34
25
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.7576
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40