0 - 2
Vasil Kirkov/Bart Stevens
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
50
Tổng số điểm giành được trong trận
61
30
Số lần giao bóng 1 thành công
35
54
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.614
21
Số lần giao bóng 2 thành công
20
24
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7429
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
32
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
26
10
Số lần giao bóng 1 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40