Vòng 5
06:00 ngày 14/02/2025
San Lorenzo
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
CA Platense
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 1.75
1.01
U 1.75
0.87
1
2.30
X
2.75
2
3.70
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.36
O 0.5
0.75
U 0.5
1.14

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
CA Platense CA Platense
31'
match goal 0 - 1 Vicente Taborda
Kiến tạo: Augusto Lotti
33'
match yellow.png 🧸 Juan Saborido
Andres Vombergar 1 - 1 match pen
44'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💎 Hỏng phạt đền match phan luoi♉ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
CA Platense CA Platense
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
202
 
Số đường chuyền
 
148
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
1
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
2
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Cản phá thành công
 
11
2
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
7
37
 
Pha tấn công
 
32
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
EMANUEL CECCHINI
99
Jaime Peralta
16
Nery Domínguez
23
Gaston Hernandez Bravo
25
Jose Antonio Devecchi
30
Oscar Arias
51
Maximiliano Zelaya
26
Juan Cruz Vega
41
Valentin Escalante
40
Juan Rattalino
19
Manuel Insaurralde
50
Agustin Ladstatter
San Lorenzo San Lorenzo 4-4-2
4-2-3-1 CA Platense CA Platense
12
Gill
37
Baez
36
Herrera
4
Espitia
32
Herrera
21
Braida
5
Irala
24
Tripichi...
11
Reali
9
Vomberga...
28
Cuello
31
Cozzani
25
Saborido
13
Vazquez
6
Salomon
12
Bay
14
Picco
5
Herrera
7
Mainero
10
Taborda
11
Zapiola
21
Lotti

Substitutes

24
Bautista Barros Schelotto
8
Fernando Juarez
26
Ignacio Schor
77
Ronaldo Martinez
1
Andres Desabato
3
Tomas Ariel Silva
42
Gonzalo Goni
19
Santiago Toloza
23
Enzo Martin Roldan
29
Franco Minerva
9
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
20
Rodrigo Marquez
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
EMANUEL CECCHINI 15
Jaime Peralta 99
Nery Domínguez 16
Gaston Hernandez Bravo 23
Jose Antonio Devecchi 25
Oscar Arias 30
Maximiliano Zelaya 51
Juan Cruz Vega 26
Valentin Escalante 41
Juan Rattalino 40
Manuel Insaurralde 19
Agustin Ladstatter 50
San Lorenzo CA Platense
24 Bautista Barros Schelotto
8 Fernando Juarez
26 Ignacio Schor
77 Ronaldo Martinez
1 Andres Desabato
3 Tomas Ariel Silva
42 Gonzalo Goni
19 Santiago Toloza
23 Enzo Martin Roldan
29 Franco Minerva
9 Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
20 Rodrigo Marquez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
41.33% Kiểm soát bóng 41.33%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
0.3 Bàn thua 0.6
2.8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.9
2.6 Sút trúng cầu môn 2.8
35.4% Kiểm soát bóng 40.5%
6.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (8trận)
Chủ Khách
CA Platense (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Nery Domínguez Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.6
15 EMANUEL CECCHINI Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 22 6.5
24 Nicolas Tripichio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 63 55 87.3% 0 3 78 7.2
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 1 0 1 52 47 90.38% 0 1 60 6.9
9 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 4 4 0 27 22 81.48% 0 3 44 7.9
21 Malcom Braida Hậu vệ cánh trái 4 3 1 27 16 59.26% 6 3 62 7.9
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.7
12 Orlando Gill Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 31 6.6
28 Alexis Ricardo Cuello Tiền đạo cắm 1 0 2 13 10 76.92% 0 4 30 6.7
32 Ezequiel Herrera Defender 0 0 1 27 19 70.37% 3 0 54 6.5
11 Matias Reali Cánh phải 2 0 2 22 15 68.18% 9 0 46 7.7
5 Elian Mateo Irala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 30 90.91% 2 1 46 6.6
37 Elias Baez Hậu vệ cánh trái 2 0 1 45 23 51.11% 3 9 85 7.2
99 Jaime Peralta Forward 0 0 0 5 4 80% 0 2 11 6.6
36 Daniel Herrera Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 1 62 7.1

CA Platense CA Platense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Jonathan Bay Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 24 80% 4 1 57 6.8
21 Augusto Lotti Tiền đạo thứ 2 0 0 2 11 7 63.64% 2 0 17 6.8
7 Guido Mainero Cánh phải 0 0 1 26 16 61.54% 8 1 54 5.7
31 Juan Juan Cozzani Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 0 38 7.4
13 Ignacio Vazquez Trung vệ 0 0 0 28 16 57.14% 0 1 50 6.4
6 Oscar Camilo Salomon Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 3 47 6.7
8 Fernando Juarez Tiền vệ trụ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 15 6.6
14 Leonel Picco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 37 6.8
5 Rodrigo Ezequiel Herrera Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 26 7
26 Ignacio Schor Cánh phải 0 0 1 6 6 100% 1 0 12 6.4
24 Bautista Barros Schelotto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 26 6.3
77 Ronaldo Martinez Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 14 6.8
11 Franco Zapiola Tiền vệ công 4 1 1 16 13 81.25% 1 0 33 7.1
10 Vicente Taborda Tiền vệ công 2 1 1 36 27 75% 4 0 54 7.6
25 Juan Saborido Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 32 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ