Kết quả trận Greuther Furth vs Magdeburg, 19h00 ngày 08/03


0.85
1.05
0.95
0.93
2.80
3.60
2.30
1.12
0.77
0.25
2.60
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Greuther Furth vs Magdeburg


Kiến tạo: Julian Green


Kiến tạo: Abu-Bekir Omer El-Zein




Ra sân: Branimir Hrgota


Ra sân: Lubambo Musonda

Ra sân: Abu-Bekir Omer El-Zein
Ra sân: Niko Gieselmann


Ra sân: Alexander Nollenberger
Ra sân: Noah Loosli

Ra sân: Jomaine Consbruch

Bàn thắng
Phạt đền
ꩵ Hỏng phạt đền
ꦇPhản lưới nhà
🔴
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Greuther Furth VS Magdeburg


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Greuther Furth vs Magdeburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 21 | 6.32 | |
17 | Niko Gieselmann | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 20 | 6.56 | |
37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 30 | 6.92 | |
25 | Noah Loosli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 36 | 6.06 | |
31 | Lennart Grill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 42 | 6.18 | |
27 | Gian-Luca Itter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.17 | |
2 | Simon Asta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 23 | 6.08 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 25 | 5.92 | |
33 | Maximilian Dietz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 35 | 6.3 | |
15 | Joshua Quarshie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 6.49 | |
9 | Noel Futkeu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 6.82 |
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 49 | 6.56 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 44 | 7.12 | |
19 | Lubambo Musonda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 22 | 6.26 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 52 | 5.96 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 43 | 6.62 | |
3 | Patric Pfeiffer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 64 | 84.21% | 0 | 3 | 80 | 6.22 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
17 | Alexander Nollenberger | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.35 | |
14 | Abu-Bekir Omer El-Zein | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.75 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 53 | 6.48 | |
29 | Livan Burcu | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ