

0.97
0.93
0.87
0.87
2.27
3.45
2.95
0.66
1.31
0.40
1.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Barnabas Varga


Ra sân: Milan Havel
Ra sân: Kristoffer Zachariassen

Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho


Ra sân: Matej Vydra

Ra sân: Lukas Kalvach

Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz
Ra sân: Mohammed Abo Fani


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p🎃hạt đền
Phản lướ𒊎i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐼
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89 | David Grof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 33 | 6.97 | |
16 | Kristoffer Zachariassen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 23 | 6.31 | |
17 | Eldar Civic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 2 | 53 | 7.23 | |
88 | Philippe Rommens | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
3 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 35 | 20 | 57.14% | 2 | 5 | 66 | 8.05 | |
27 | Ibrahima Cisse | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 3 | 32 | 7.88 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 32 | 20 | 62.5% | 1 | 9 | 50 | 7.57 | |
20 | Adama Trao | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 5.9 | |
15 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 4 | 32 | 24 | 75% | 9 | 0 | 67 | 8.67 | |
11 | Matheus Bonifacio Saldanha Marinho | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 1 | 36 | 6.24 | |
66 | Julio Romao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 2 | 50 | 7.69 | |
34 | Raul Bicalho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 58 | 7.23 | |
25 | Cebrail Makreckis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 2 | 61 | 7.15 | |
7 | Mohamed Ali Ben Romdhane | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.21 |
FC Viktoria Plzen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Matej Vydra | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 10 | 37 | 6.93 | |
24 | Milan Havel | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 33 | 6.01 | |
21 | Vaclav Jemelka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 6 | 66 | 7.16 | |
23 | Lukas Kalvach | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 6 | 34 | 26 | 76.47% | 8 | 3 | 58 | 7.2 | |
16 | Martin Jedlicka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 44 | 6.34 | |
3 | Svetozar Markovic | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 3 | 56 | 6.75 | |
31 | Pavel Sulc | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 3 | 58 | 6.34 | |
22 | Carlos Eduardo Lopes Cruz | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 34 | 6.16 | |
6 | Lukas Cerv | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 0 | 47 | 32 | 68.09% | 2 | 3 | 70 | 6.68 | |
14 | Merchas Doski | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.05 | |
99 | Amar Memic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 17 | 6.06 | |
17 | Rafiu Durosinmi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 16 | 6.07 | |
40 | Sampson Dweh | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 2 | 12 | 96 | 8.41 | |
80 | Prince Kwabena Adu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 64 | 7.42 | |
20 | Jiri Panos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ