Vòng 5
08:15 ngày 14/02/2025
Atletico Tucuman
Đã kết thúc 5 - 0 (4 - 0)
Sarmiento Junin
Địa điểm: Estadio Jose Fierro
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.02
O 2
1.06
U 2
0.82
1
1.83
X
3.25
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 0.75
0.92
U 0.75
0.96

Diễn biến chính

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Leandro Diaz 1 - 0
Kiến tạo: Damian Alberto Martinez
match goal
2'
Nicolas Lamen♋dola match yellow.png
19'
29'
match yellow.png  ꧋ Tomas G🌌uiacobini
Mateo Coronel 2 - 0 match goal
30'
 ꦜ Mateo Coronel Goal cancelle♌d  match var
36'
40'
match change Gabriel Carabajal
Ra sân: Tomas Guiacobini
Gabriel Diaz(OW) 3 - 0 match phan luoi
42'
Adrian Guillermo Sanchez 4 - 0
Kiến tạo: Mateo Coronel
match goal
45'
48'
match yellow.png Alex Vigo
52'
match var 🐽 Leandro Suhr Penalty awarded 🍒
ไ Damian Alberto Martinez  ও match yellow.png
53'
54'
match hong pen  ꧃  Renzo Miguel Orihuela Barcos ⛄
56'
match change Valentin Burgoa
Ra sân: Leandro Suhr
Moises Brandan
Ra sân: Damian Alberto Martinez
match change
61'
Alexis Nicolas Castro
Ra sân: Nicolas Lamendola
match change
61'
Luis Miguel Rodriguez
Ra sân: Leandro Diaz
match change
61'
62'
match change Pablo Daniel Magnin
Ra sân: Franco Farias
Mateo Coronel 5 - 0
Kiến tạo: Ramiro Ruiz Rodriguez
match goal
67'
Mateo Bajamich
Ra sân: Mateo Coronel
match change
70'
Rodrigo Melo
Ra sân: Guillermo Acosta
match change
73'
82'
match yellow.png 🌺 Joaquin Gho 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦛ Hỏng phạt đền  match phan luoi 🐻   Phản lưới nhà 🐟 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  𝐆 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
356
 
Số đường chuyền
 
303
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
28
87
 
Pha tấn công
 
88
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Moises Brandan
11
Alexis Nicolas Castro
7
Luis Miguel Rodriguez
9
Mateo Bajamich
41
Rodrigo Melo
12
Juan González
39
Matias Orihuela
26
Luciano Vallejo
10
Franco Nicola
24
Lautaro Agustin Godoy
28
Carlos Auzqui
29
Lisandro Cabrera
Atletico Tucuman Atletico Tucuman 4-4-2
4-2-3-1 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
25
Durso
32
Infante
6
Ferrari
3
Santos
4
Martinez
23
Lamendol...
8
Acosta
5
Sanchez
22
Rodrigue...
27
Diaz
37
2
Coronel
42
Acosta
21
Vigo
44
Barcos
2
Insaurra...
33
Diaz
5
Garcia
31
Guiacobi...
15
Suhr
20
Farias
28
Gho
18
Bravo

Substitutes

10
Gabriel Carabajal
22
Valentin Burgoa
7
Pablo Daniel Magnin
12
Thyago Ayala
36
Santiago Morales
34
Augustin Seyral
17
Jeremías Vallejos
14
Facundo Roncaglia
99
Elián Giménez
6
Juan Andrada
8
Federico Paradela
26
Jair Ezequiel Arismendi
Đội hình dự bị
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Moises Brandan 16
Alexis Nicolas Castro 11
Luis Miguel Rodriguez 7
Mateo Bajamich 9
Rodrigo Melo 41
Juan González 12
Matias Orihuela 39
Luciano Vallejo 26
Franco Nicola 10
Lautaro Agustin Godoy 24
Carlos Auzqui 28
Lisandro Cabrera 29
Atletico Tucuman Sarmiento Junin
10 Gabriel Carabajal
22 Valentin Burgoa
7 Pablo Daniel Magnin
12 Thyago Ayala
36 Santiago Morales
34 Augustin Seyral
17 Jeremías Vallejos
14 Facundo Roncaglia
99 Elián Giménez
6 Juan Andrada
8 Federico Paradela
26 Jair Ezequiel Arismendi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 57.67%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.5
1.5 Bàn thua 1.5
3.4 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 2.8
45.7% Kiểm soát bóng 48.9%
10.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

⛎ Atletico Tucuman (7tr♊ận) 
Chủ Khách
Sarmiento Junin ꦉ(5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Luis Miguel Rodriguez Tiền đạo thứ 2 1 1 1 9 8 88.89% 2 1 18 6.9
11 Alexis Nicolas Castro Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 1 0 17 6.7
3 Matias De los Santos Trung vệ 1 1 0 48 45 93.75% 0 6 59 7.5
4 Damian Alberto Martinez Hậu vệ cánh phải 1 0 1 19 15 78.95% 3 0 41 6.8
27 Leandro Diaz Tiền đạo cắm 2 1 2 14 10 71.43% 1 0 21 7.4
8 Guillermo Acosta Tiền vệ trụ 2 1 0 29 25 86.21% 0 0 36 7.1
25 Tomas Durso Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 27 7.2
22 Ramiro Ruiz Rodriguez Tiền đạo cắm 4 1 1 23 17 73.91% 2 6 47 8
32 Juan Infante Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 22 81.48% 3 1 50 7.4
6 Gianluca Ferrari Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 0 43 6.9
41 Rodrigo Melo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 18 100% 0 0 19 6.6
9 Mateo Bajamich Tiền đạo thứ 2 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.6
23 Nicolas Lamendola Forward 0 0 0 12 6 50% 1 1 23 6.4
37 Mateo Coronel Tiền đạo cắm 4 2 2 19 15 78.95% 5 1 38 9.3
5 Adrian Guillermo Sanchez Tiền vệ trụ 2 1 4 50 43 86% 5 0 67 8
16 Moises Brandan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 16 6.3

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 0 0 0 47 39 82.98% 0 4 54 6.2
7 Pablo Daniel Magnin Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 0 0 8 6.7
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 36 6.5
10 Gabriel Carabajal Tiền vệ công 0 0 0 26 22 84.62% 3 0 36 6.5
18 Ivan Andres Morales Bravo Tiền đạo cắm 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 25 5.9
15 Leandro Suhr Cánh phải 0 0 1 10 9 90% 4 0 21 6.8
21 Alex Vigo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 24 75% 2 1 50 5.4
44 Renzo Miguel Orihuela Barcos Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 3 42 5.7
20 Franco Farias Tiền đạo cắm 0 0 0 11 5 45.45% 0 2 15 6.1
28 Joaquin Gho Tiền vệ phải 1 0 1 23 16 69.57% 2 0 38 6.5
22 Valentin Burgoa Tiền vệ công 2 2 0 3 2 66.67% 2 0 15 6.8
5 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 21 75% 1 1 43 6.6
33 Gabriel Diaz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 23 69.7% 4 1 59 5.8
31 Tomas Guiacobini Tiền vệ trụ 1 0 1 16 13 81.25% 0 1 23 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ