

0.93
0.89
0.94
0.88
2.60
3.10
2.50
0.94
0.90
0.36
1.88
Diễn biến chính




Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida




Ra sân: Tareq Abdullah
Ra sân: Pato

Ra sân: Ghassan Hawsawi


Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi

Ra sân: Mohammed Al Saeed


Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Saviour Godwin

Ra sân: Christian Bassogog



Bàn thắng
Phạt đền
ꦚ Hỏng phạt đền
♊
Phản lưới nhà
💝 ꦚ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🥂
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
66 | Petros Matheus dos Santos Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 99 | 91 | 91.92% | 0 | 3 | 108 | 7.9 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 57 | 51 | 89.47% | 3 | 0 | 81 | 7.3 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 4 | 0 | 58 | 6.7 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 61 | 52 | 85.25% | 5 | 0 | 86 | 7 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 36 | 7.6 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 71 | 62 | 87.32% | 14 | 0 | 95 | 7.8 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.6 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 1 | 71 | 7 | |
16 | Diego de Sousa Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
2 | Mohammed Al Saeed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 59 | 55 | 93.22% | 6 | 0 | 75 | 7.3 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.6 | |
15 | Naif Assery | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
7 | Pato | Forward | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
26 | Yaseen Al-Zubaidi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 24 | 6.8 | |
87 | Ghassan Hawsawi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 2 | 61 | 7.1 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 0 | 45 | 6.7 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 19 | 48.72% | 0 | 0 | 51 | 8.3 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 20 | 6.6 | |
13 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 46 | 7.6 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 1 | 46 | 7 | |
5 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
87 | Mohammed Al-Khaibari | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 47 | 7.7 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 23 | 7.1 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
94 | Meshari Al Nemer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 3 | |
95 | Ayman Fallatah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.2 | |
6 | Faisal Al-Subiani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ