

1.05
0.77
1.00
0.80
2.75
3.30
2.20
1.01
0.83
0.25
2.50
Diễn biến chính



Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte

Kiến tạo: Ayman Yahya

Ra sân: Sultan Al Ghannam




Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani


Ra sân: Abdullah Al Khaibari

Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro

Ra sân: Salem Al Najdi
Kiến tạo: Gabriel Veiga



Kiến tạo: Marcelo Brozovic


Ra sân: Wenderson Galeno

Ra sân: Abdullah Al-Ammar



Bàn thắng
Phạt đền
ꦇ
Hỏng phạt đền
🗹
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ജ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ahli SFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 6 | 0 | 50 | 6.6 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 67 | 6.6 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 4 | 36 | 7.7 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 35 | 6.6 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 0 | 44 | 6.4 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 3 | 64 | 6.8 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 3 | 54 | 6.7 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 11 | 6.5 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 37 | 7.4 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 7.5 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 1 | 57 | 7 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 6.4 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 61 | 53 | 86.89% | 4 | 1 | 74 | 7.3 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 57 | 6.8 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 3 | 55 | 6.8 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
9 | Jhon Duran | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 5 | 39 | 8.5 | |
3 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 34 | 5.6 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 23 | 6.6 | |
23 | Ayman Yahya | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 2 | 39 | 8.3 | |
19 | Ali Al-Hassan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.3 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 1 | 53 | 8.3 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 1 | 1 | 53 | 7.1 | |
50 | Majed Qasheesh | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 13 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ